Get used to + V-ing/noun

🔹 Cấu trúc: Get used to + danh động từ (V-ing) hoặc danh từ

🔹 Dịch: Dần quen với việc gì

🔹 Cách sử dụng:
Dùng để diễn tả quá trình làm quen với một hành động, thói quen hoặc hoàn cảnh mới. Thường dùng trong thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ hoặc tương lai tùy ngữ cảnh.

🔹 3 Câu ví dụ:

    1. I’m getting used to speaking English every day.
      (Tôi đang dần quen với việc nói tiếng Anh mỗi ngày.)

    2. He will get used to his new job soon.
      (Anh ấy sẽ sớm quen với công việc mới.)

    3. They couldn’t get used to the noise in the city.
      (Họ không thể quen với tiếng ồn trong thành phố.)