So that/In order that + S + can/could/will/would + V
🔹 Cấu trúc:
-
-
So that + S + can/could/will/would + V
-
In order that + S + can/could/will/would + V
-
🔹 Dịch: Để mà … / Nhằm mục đích …
🔹 Cách sử dụng:
Dùng để chỉ mục đích của một hành động, thường được theo sau bởi một mệnh đề chỉ kết quả mong muốn.
🔹 3 Câu ví dụ:
-
-
I study hard so that I can pass the exam.
(Tôi học chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.) -
She left early in order that she would catch the bus.
(Cô ấy rời đi sớm để bắt kịp xe buýt.) -
We practice every day so that we will be ready for the competition.
(Chúng tôi luyện tập mỗi ngày để sẵn sàng cho cuộc thi.)
-
Xem thêm: