Such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

🔹 Cấu trúc: Such + (a/an) + adjective + noun + that + subject + verb

🔹 Dịch: … đến nỗi mà …

🔹 Cách sử dụng: Dùng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ kết hợp với danh từ, gây ra một kết quả. Đây là cấu trúc tương đương với so … that …, nhưng dùng với danh từ.

🔹 3 Câu ví dụ:

    1. It was such a hot day that we stayed indoors.
      (Trời nóng đến nỗi chúng tôi phải ở trong nhà.)

    2. She is such a kind person that everyone loves her.
      (Cô ấy tốt bụng đến mức ai cũng yêu quý.)

    3. He made such a big mistake that he lost his job.
      (Anh ấy phạm sai lầm lớn đến nỗi bị mất việc.)