Despite/In spite of + noun/V-ing
🔹 Cấu trúc:
-
-
Despite + noun/V-ing
-
In spite of + noun/V-ing
-
🔹 Dịch: Mặc dù …
🔹 Cách sử dụng: Dùng để thể hiện sự trái ngược giữa hai mệnh đề, trong đó “despite” và “in spite of” đứng trước danh từ hoặc động từ thêm “-ing”.
🔹 3 Câu ví dụ:
-
-
Despite the rain, they went out.
(Mặc dù trời mưa, họ vẫn ra ngoài.) -
In spite of being tired, she continued working.
(Mặc dù mệt, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.) -
Despite his age, he runs every morning.
(Mặc dù tuổi đã cao, ông ấy vẫn chạy bộ mỗi sáng.)
-
Xem thêm: