Phân biệt FORMALLY/FORMERLY để viết chính xác hơn
formally (trạng từ): trang trọng
He was formally dressed for the interview.
(Anh ấy ăn mặc trang trọng để phỏng vấn.)
formerly (trạng từ): trước đây
She was formerly a teacher before becoming a writer.
(Cô ấy từng là giáo viên trước khi trở thành nhà văn.)
Xem thêm: