Fall apart

🔹 Công thức: fall apart (không cần tân ngữ)

🔹 Dịch nghĩa: tan vỡ, sụp đổ

🔹 Ý nghĩa: Miêu tả tình huống vật chất hư hỏng, hoặc cảm xúc/tình trạng suy sụp.

🔹 Ví dụ:

    1. Her life started to fall apart after the accident.
      (Cuộc sống cô ấy bắt đầu sụp đổ sau vụ tai nạn.)

    2. The old book is falling apart.
      (Quyển sách cũ đang mục nát.)

    3. He looked like he was falling apart emotionally.
      (Anh ta trông như đang suy sụp tinh thần.)