Phân biệt ENSURE/INSURE để viết chính xác hơn
ensure (động từ): đảm bảo
We must ensure safety during the event.
(Chúng ta phải đảm bảo an toàn trong suốt sự kiện.)
insure (động từ): bảo hiểm
You should insure your car against theft.
(Bạn nên mua bảo hiểm xe chống trộm.)