Phân biệt ELIGIBLE/LEGIBLE để viết chính xác hơn
eligible (tính từ): đủ điều kiện
She is eligible to apply for the scholarship.
(Cô ấy đủ điều kiện để nộp đơn xin học bổng.)
legible (tính từ): rõ ràng, dễ đọc
His handwriting is barely legible.
(Chữ viết của anh ấy khó đọc.)
Xem thêm: