Phân biệt ELICIT/ILLICIT để viết chính xác hơn
elicit (động từ): khơi gợi, lấy ra
The teacher tried to elicit responses from the students.
(Giáo viên cố gắng khơi gợi câu trả lời từ học sinh.)
illicit (tính từ): bất hợp pháp, trái phép
He was arrested for his involvement in illicit activities.
(Anh ấy bị bắt vì tham gia vào các hoạt động trái phép.)
Xem thêm: