Drum up
🔹 Công thức: drum up + (support, interest, business, etc.)
🔹 Dịch nghĩa: kêu gọi, thu hút, tạo ra sự quan tâm
🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động tạo ra sự chú ý, quan tâm hoặc sự hỗ trợ cho một mục đích cụ thể, đặc biệt trong các chiến dịch quảng cáo, gây quỹ hoặc marketing.
🔹 Ví dụ:
-
-
They are trying to drum up support for the charity event.
(Họ đang cố gắng kêu gọi sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện.) -
The company is drumming up interest in their new product.
(Công ty đang thu hút sự quan tâm đối với sản phẩm mới của mình.) -
He drummed up enough business to expand his shop.
(Anh ấy đã thu hút đủ khách hàng để mở rộng cửa hàng của mình.)
-
Xem thêm: