Phân biệt COMPLEMENT/COMPLIMENT để viết chính xác hơn

complement (danh từ): phần bổ sung, sự bổ trợ
That scarf is the perfect complement to your outfit.
(Chiếc khăn đó là sự bổ sung hoàn hảo cho trang phục của bạn.

compliment (danh từ): lời khen ngợi
She gave me a lovely compliment on my hairstyle.
(Cô ấy đã khen ngợi kiểu tóc của tôi.)