Come up with
🔹 Công thức: come up with + (an idea, a solution, a plan, etc.)
🔹 Dịch nghĩa: nghĩ ra, đưa ra
🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động tạo ra hoặc phát triển một ý tưởng, kế hoạch, giải pháp, hoặc sáng kiến. Cụm này rất hữu ích khi nói đến sự sáng tạo hoặc khả năng giải quyết vấn đề.
🔹 Ví dụ:
-
-
She came up with a brilliant idea for the marketing campaign.
(Cô ấy nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch tiếp thị.) -
We need to come up with a solution to this problem.
(Chúng ta cần đưa ra một giải pháp cho vấn đề này.) -
He came up with a new way to improve the system.
(Anh ấy đã nghĩ ra một cách mới để cải thiện hệ thống.)
-
Xem thêm: