Come up with

🔹 Công thức: come up with + (an idea, a solution, a plan, etc.)

🔹 Dịch nghĩa: nghĩ ra, đưa ra

🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động tạo ra hoặc phát triển một ý tưởng, kế hoạch, giải pháp, hoặc sáng kiến. Cụm này rất hữu ích khi nói đến sự sáng tạo hoặc khả năng giải quyết vấn đề.

🔹 Ví dụ:

    1. She came up with a brilliant idea for the marketing campaign.
      (Cô ấy nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch tiếp thị.)

    2. We need to come up with a solution to this problem.
      (Chúng ta cần đưa ra một giải pháp cho vấn đề này.)

    3. He came up with a new way to improve the system.
      (Anh ấy đã nghĩ ra một cách mới để cải thiện hệ thống.)