Come across
🔹 Công thức: come across + (something/someone)
🔹 Dịch nghĩa: tình cờ gặp, bắt gặp
🔹 Ý nghĩa: Gặp hoặc thấy ai/cái gì một cách bất ngờ, không có chủ ý.
🔹 Ví dụ:
-
-
I came across an old diary in the attic.
(Tôi tình cờ thấy một cuốn nhật ký cũ trên gác mái.) -
She came across as very confident in the interview.
(Cô ấy tạo ấn tượng rất tự tin trong buổi phỏng vấn.) -
We came across a small café in the alley.
(Chúng tôi tình cờ bắt gặp một quán cà phê nhỏ trong con hẻm.)
-
Xem thêm: