Come across

🔹 Công thức: come across + (something/someone)

🔹 Dịch nghĩa: tình cờ gặp, bắt gặp

🔹 Ý nghĩa: Gặp hoặc thấy ai/cái gì một cách bất ngờ, không có chủ ý.

🔹 Ví dụ:

    1. I came across an old diary in the attic.
      (Tôi tình cờ thấy một cuốn nhật ký cũ trên gác mái.)

    2. She came across as very confident in the interview.
      (Cô ấy tạo ấn tượng rất tự tin trong buổi phỏng vấn.)

    3. We came across a small café in the alley.
      (Chúng tôi tình cờ bắt gặp một quán cà phê nhỏ trong con hẻm.)