Catch up with

🔹 Công thức: catch up with + (someone/something)

🔹 Dịch nghĩa: bắt kịp, đuổi kịp

🔹 Ý nghĩa: Dùng để nói về việc theo kịp tiến độ, kiến thức, hoặc một người sau khi bị bỏ lại phía sau.

🔹 Ví dụ:

    1. I need to catch up with my assignments.
      (Tôi cần bắt kịp các bài tập của mình.)

    2. She ran to catch up with her friends.
      (Cô ấy chạy để bắt kịp bạn mình.)

    3. He’s trying to catch up with the latest news.
      (Anh ấy đang cố bắt kịp các tin tức mới nhất.)