Carry on with

🔹 Công thức: carry on with + (something)

🔹 Dịch nghĩa: tiếp tục, duy trì

🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động tiếp tục làm gì đó sau khi đã bắt đầu hoặc sau một sự gián đoạn, không để ý đến sự cản trở.

🔹 Ví dụ:

    1. He carried on with his work despite the interruptions.
      (Anh ấy tiếp tục công việc của mình mặc dù bị gián đoạn.)

    2. She decided to carry on with the project even though there were some challenges.
      (Cô ấy quyết định tiếp tục dự án mặc dù có một số thử thách.)

    3. Don’t stop now, carry on with what you’re doing.
      (Đừng dừng lại, hãy tiếp tục những gì bạn đang làm.)