Carry on with
🔹 Công thức: carry on with + (something)
🔹 Dịch nghĩa: tiếp tục, duy trì
🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động tiếp tục làm gì đó sau khi đã bắt đầu hoặc sau một sự gián đoạn, không để ý đến sự cản trở.
🔹 Ví dụ:
-
-
He carried on with his work despite the interruptions.
(Anh ấy tiếp tục công việc của mình mặc dù bị gián đoạn.) -
She decided to carry on with the project even though there were some challenges.
(Cô ấy quyết định tiếp tục dự án mặc dù có một số thử thách.) -
Don’t stop now, carry on with what you’re doing.
(Đừng dừng lại, hãy tiếp tục những gì bạn đang làm.)
-
Xem thêm: