Cách nói lời xin lỗi
Những tình huống thông thường
-
- Sorry
- Excuse me.
- My apologies. (tình huống trang trọng)
- Please forgive me. (tình huống trang trọng)
- Oops! (tình huống thân mật / rất không trang trọng)
Xin lỗi và thêm thông tin vì điều mình đã làm
Excuse me + for + gerund
-
- Excuse me for making so much noise. (Xin lỗi vì đã làm ồn.)
- Excuse me for forgetting to return your book. (Xin lỗi vì mình đã quên trả sách cho bạn.)
(I’m) sorry + a description of the action
-
- (I’m) Sorry I was so noisy.
- (I’m) Sorry (that) I forgot to return your book.
I apologize + for + gerund (dùng trong tình huống trịnh trọng)
-
- I apologize for being so noisy.
- I apologize for forgetting to return your book.
Xin lỗi và nói lý do vì sao hoặc đưa ra lời hứa sẽ không tái phạm nữa
-
- Excuse me for arriving late. I missed the bus.
(Xin lỗi vì đến trễ. Tôi bị trễ xe buýt.) - I am sorry for making so much noise. I didn’t know you were sleeping.
(Xin lỗi vì đã làm ồn. Mình không biết bạn đang ngủ.) - I apologize for forgetting to return your book. I’ll bring it tomorrow.
(Xin lỗi vì quên trả sách cho bạn. Mình hứa sẽ đem nó vào ngày mai.)
- Excuse me for arriving late. I missed the bus.
Cách đáp lại lời xin lỗi
Tương tự như cách đáp lại lời cám ơn, những lời đáp sau đều có nghĩa chung là KHÔNG CÓ CHI/KHÔNG SAO ĐÂU. Bạn hãy dựa vào mức độ trịnh trọng hoặc thân thiết của tình huống để lựa chọn lời đáp thích hợp.
-
- Never mind.
- Don’t worry about it.
- Forget about it.
- No harm done.
- Don’t let it bother you.
- Don’t bother.
- That’s fine.
- No big deal. (tình huống thân mật/không trịnh trọng)
Xem thêm: