Cách nói lời cám ơn
Những tình huống thông thường
-
- Thanks/Thank you for the ride. (Cám ơn vì đã cho tôi đi nhờ.)
- Thank you very much/Many thanks. (Cám ơn rất nhiều.)
- I have to thank you for …
- I’d like to thank you for …
- My thanks to you for …
Nói rằng người giúp bạn hoặc hành động của người đó thật tử tế
-
- That was very kind/nice (of you). (Bạn thật tốt/tử tế.)
- That was very helpful/thoughtful. (Bạn thật chu đáo.)
Những tình huống trịnh trọng
-
- I’m very grateful for your help. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của anh.)
- You have my gratitude for all your help.
- I greatly appreciate your help. (Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của anh.)
- I’d like to express my gratitude (to you) for …
- Let me tell you how much I appreciate …
Những tình huống mang tính riêng tư
-
- This means a lot to me.
(Điều này có ý nghĩa rất nhiều đối với mình.) - I can’t thank you enough for …
(Mình không biết cám ơn bạn sao cho đủ vì đã …) - I don’t know how to thank you for …
(Mình không biết làm sao để cám ơn bạn vì đã …)
- This means a lot to me.
Cách đáp lại lời cám ơn
Những lời đáp sau đều có nghĩa chung là KHÔNG CÓ CHI/KHÔNG SAO ĐÂU. Bạn hãy dựa vào mức độ trịnh trọng hoặc thân thiết của tình huống để lựa chọn lời đáp thích hợp.
-
- You’re (very) welcome.
- Don’t mention it.
- I’m happy to do it.
- My pleasure.
- Oh, it wasn’t much. (tình huống không trịnh trọng)
- No big deal. (tình huống thân mật/rất không trịnh trọng)
Xem thêm: