Brush off

🔹 Công thức: brush off + (someone/something)

🔹 Dịch nghĩa: bỏ qua, không để ý đến, phủi đi

🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động không quan tâm hoặc không để tâm đến ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là khi đó là sự chỉ trích, lời khuyên, hay sự khó chịu.

🔹 Ví dụ:

    1. He just brushed off her criticism and continued working.
      (Anh ấy bỏ ngoài tai lời chỉ trích của cô ấy và tiếp tục làm việc.)

    2. She brushed off the comment as if it didn’t matter.
      (Cô ấy coi lời nhận xét đó như thể nó không quan trọng.)

    3. Don’t let the negative feedback brush you off; stay focused on your goals.
      (Đừng để những phản hồi tiêu cực làm bạn chán nản; hãy tập trung vào mục tiêu của mình.)