Bring about

🔹 Công thức: bring about + (something)

🔹 Dịch nghĩa: gây ra, mang lại

🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động tạo ra hoặc làm cho một sự kiện, tình huống nào đó xảy ra.

🔹 Ví dụ:

    1. The new law will bring about significant changes in the education system.
      (Luật mới sẽ gây ra những thay đổi đáng kể trong hệ thống giáo dục.)

    2. Her efforts brought about a positive change in the community.
      (Nỗ lực của cô ấy đã mang lại sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.)

    3. The discovery of the new technology brought about a revolution in the industry.
      (Sự phát hiện công nghệ mới đã mang lại một cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp.)