Break away from

🔹 Công thức: break away from + (something/someone)

🔹 Dịch nghĩa: thoát ra khỏi, tách biệt khỏi

🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động rời khỏi một tình huống, mối quan hệ hoặc một nhóm mà bạn cảm thấy bị ràng buộc hoặc không còn phù hợp.

🔹 Ví dụ:

    1. She decided to break away from the company and start her own business.
      (Cô ấy quyết định rời bỏ công ty và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)

    2. After years of working in the same place, he finally broke away from the routine.
      (Sau nhiều năm làm việc ở cùng một nơi, anh ấy cuối cùng cũng thoát khỏi công việc hàng ngày.)

    3. The team managed to break away from the opposition in the second half.
      (Đội đã thành công trong việc tách biệt khỏi đối thủ trong hiệp hai.)