Phân biệt BORED/BORING để viết chính xác hơn

bored (tính từ): cảm thấy chán nản
I was bored during the long lecture.
(Tôi cảm thấy chán nản trong suốt bài giảng dài.)

boring (tính từ): gây ra cảm giác chán
The movie was so boring that I almost fell asleep.
(Bộ phim quá chán đến nỗi tôi suýt ngủ gật.)