Phân biệt BESIDE/BESIDES để viết chính xác hơn
beside (giới từ): bên cạnh
She sat beside me during the concert.
(Cô ấy ngồi bên cạnh tôi trong buổi hòa nhạc.)
besides (giới từ/trạng từ): ngoài ra, hơn nữa
Besides English, he can also speak French.
(Ngoài tiếng Anh, anh ấy còn có thể nói tiếng Pháp.)