Phân biệt BARE/BEAR để viết chính xác hơn
bare (tính từ): trần, không che phủ
He walked on the bare ground without shoes.
(Anh ấy đi trên mặt đất trần mà không mang giày.)
bear (động từ): chịu đựng, mang vác
She couldn’t bear the pain any longer.
(Cô ấy không thể chịu đựng nỗi đau thêm nữa.)
Xem thêm: