Let down 🔹 Công thức: let down + (someone) 🔹 Dịch nghĩa: làm ai đó ...
Keep up with 🔹 Công thức: keep up with + (someone/something) 🔹 Dịch nghĩa: theo ...
Hold on to 🔹 Công thức: hold on to + (something) 🔹 Dịch nghĩa: giữ ...
Fall apart 🔹 Công thức: fall apart (không cần tân ngữ) 🔹 Dịch nghĩa: tan ...
Drop by 🔹 Công thức: drop by + (somewhere) 🔹 Dịch nghĩa: ghé qua (không ...
Come across 🔹 Công thức: come across + (something/someone) 🔹 Dịch nghĩa: tình cờ gặp, ...
Catch up with 🔹 Công thức: catch up with + (someone/something) 🔹 Dịch nghĩa: bắt ...
Back out of 🔹 Công thức: back out of + (agreement/deal/promise) 🔹 Dịch nghĩa: rút ...
As if/As though + S + V (quá khứ) 🔹 Cấu trúc: As if / ...
Whether … or not 🔹 Cấu trúc: Whether + S + V + or not ...