Phân biệt ASSURE/ENSURE để viết chính xác hơn

assure (động từ): cam đoan, đảm bảo với ai đó
I assure you that everything will be fine.
(Tôi cam đoan với bạn rằng mọi thứ sẽ ổn thôi.)

ensure (động từ): đảm bảo rằng điều gì đó xảy ra
Please ensure the door is locked before leaving.
(Vui lòng đảm bảo cửa đã được khóa trước khi rời đi.)