Phân biệt ALTAR/ALTER để viết chính xác hơn

altar (danh từ): bàn thờ
The altar was decorated with flowers for the ceremony.
(Bàn thờ được trang trí bằng hoa cho buổi lễ.)

alter (động từ): thay đổi
She decided to alter the design of her dress.
(Cô ấy quyết định thay đổi thiết kế của chiếc váy.)