Phân biệt ADVICE/ADVISE để viết chính xác hơn
advice (danh từ): lời khuyên
She gave me some useful advice about studying abroad.
(Cô ấy đã cho tôi một số lời khuyên hữu ích về việc du học.)
advise (động từ): khuyên bảo
I advise you to finish your work on time.
(Tôi khuyên bạn nên hoàn thành công việc đúng hạn.)
Xem thêm: