Simple Sentences – Câu đơn

  • Subject + Verb
    The clock ticks.
    → Đồng hồ kêu tích tắc.

  • Subject + Subject + Verb
    The clock and the watch tick.
    → Đồng hồ treo tường và đồng hồ đeo tay kêu tích tắc.

  • Subject + Verb + Verb
    The clock ticks and chimes.
    → Đồng hồ kêu tích tắc và ngân vang.

  • Subject + Subject + Verb + Verb
    The clock and the watch tick and mark the hours.
    → Đồng hồ treo tường và đồng hồ đeo tay kêu tích tắc và ghi dấu thời gian.


Compound Sentences – Câu ghép (FANBOYS)

  • For
    The clock ticks, for it never stops.
    → Đồng hồ kêu tích tắc, vì nó không bao giờ ngừng.

  • And
    The clock ticks, and the seconds pass by.
    → Đồng hồ kêu tích tắc, và từng giây trôi qua.

  • Nor
    The clock doesn’t rest, nor does it pause.
    → Đồng hồ không nghỉ, cũng không dừng lại.

  • But
    The clock ticks, but time feels slow.
    → Đồng hồ kêu tích tắc, nhưng thời gian dường như trôi chậm.

  • Or
    The clock will tick, or it will break.
    → Đồng hồ sẽ kêu tích tắc, hoặc sẽ hỏng.

  • Yet
    The clock ticks, yet nobody notices.
    → Đồng hồ kêu tích tắc, nhưng chẳng ai để ý.

  • So
    The clock ticks, so the day moves forward.
    → Đồng hồ kêu tích tắc, vì thế ngày tháng trôi đi.


Complex Sentences – Câu phức

  • Since 
    The clock ticks since it is wound up.
    → Đồng hồ kêu tích tắc vì nó đã được lên dây cót.

  • While 
    The clock ticks while people are sleeping.
    → Đồng hồ kêu tích tắc trong khi mọi người đang ngủ.

  • Though 
    The clock ticks though the room is silent.
    → Đồng hồ kêu tích tắc dù căn phòng yên tĩnh.

  • Unless 
    The clock will not tick unless the battery is replaced.
    → Đồng hồ sẽ không kêu tích tắc trừ khi được thay pin.


Compound-Complex Sentences – Câu ghép phức

  • Since + And
    The clock ticks since the gears are moving, and the minutes keep advancing.
    → Đồng hồ kêu tích tắc vì các bánh răng đang chuyển động, và từng phút vẫn trôi qua.

  • While + Yet
    The clock ticks while the night is quiet, yet no one hears it clearly.
    → Đồng hồ kêu tích tắc khi đêm vắng lặng, nhưng chẳng ai nghe rõ.

  • Though + Or
    The clock ticks though it is very old, or it may stop if the spring breaks.
    → Đồng hồ kêu tích tắc dù đã rất cũ, hoặc có thể dừng nếu lò xo gãy.

  • Unless + But
    The clock will not tick unless it is repaired, but it will work again after fixing.
    → Đồng hồ sẽ không kêu tích tắc trừ khi được sửa, nhưng sẽ chạy lại sau khi sửa xong.