Would rather + V (nguyên mẫu)
🔹 Cấu trúc: Would rather + động từ nguyên mẫu
🔹 Dịch: Thích … hơn … (để nói về lựa chọn ở hiện tại hoặc tương lai)
🔹 Cách sử dụng:
Dùng để diễn tả sự lựa chọn hoặc mong muốn làm điều gì đó hơn một điều khác. Khi so sánh hai hành động, có thể dùng than.
🔹 3 Câu ví dụ:
-
-
I would rather stay at home than go out tonight.
(Tôi thích ở nhà hơn là ra ngoài tối nay.) -
She would rather take a taxi than walk in the rain.
(Cô ấy thích đi taxi hơn là đi bộ dưới mưa.) -
We would rather eat at a restaurant than cook today.
(Hôm nay chúng tôi thích ăn ở nhà hàng hơn là nấu ăn.)
-