Get over

🔹 Công thức: get over + (something)

🔹 Dịch nghĩa: vượt qua

🔹 Ý nghĩa: Diễn tả việc hồi phục hoặc vượt qua một khó khăn, nỗi buồn, bệnh tật hay cú sốc tinh thần.

🔹 Ví dụ:

    1. It took her months to get over the flu.
      (Cô ấy mất vài tháng để khỏi cúm.)

    2. He can’t get over the breakup.
      (Anh ấy không thể vượt qua cuộc chia tay.)

    3. You will get over this problem soon.
      (Bạn sẽ sớm vượt qua vấn đề này.)