Look out for

🔹 Công thức: look out for + (someone/something)

🔹 Dịch nghĩa: coi chừng, để ý, chăm sóc

🔹 Ý nghĩa: Dùng để cảnh báo ai đó hãy cẩn thận với điều gì nguy hiểm hoặc thể hiện sự quan tâm, chăm sóc đến ai đó.

🔹 Ví dụ:

    1. Look out for cars when you cross the street.
      (Hãy coi chừng xe khi băng qua đường.)

    2. She always looks out for her little brother.
      (Cô ấy luôn chăm sóc em trai mình.)

    3. We need to look out for each other.
      (Chúng ta cần quan tâm lẫn nhau.)