Look out for
🔹 Công thức: look out for + (someone/something)
🔹 Dịch nghĩa: coi chừng, để ý, chăm sóc
🔹 Ý nghĩa: Dùng để cảnh báo ai đó hãy cẩn thận với điều gì nguy hiểm hoặc thể hiện sự quan tâm, chăm sóc đến ai đó.
🔹 Ví dụ:
-
-
Look out for cars when you cross the street.
(Hãy coi chừng xe khi băng qua đường.) -
She always looks out for her little brother.
(Cô ấy luôn chăm sóc em trai mình.) -
We need to look out for each other.
(Chúng ta cần quan tâm lẫn nhau.)
-
Xem thêm: