Make up for

🔹 Công thức: make up for + (something)

🔹 Dịch nghĩa: bù đắp cho

🔹 Ý nghĩa: Làm điều gì đó để bù lại lỗi lầm hoặc sự thiếu sót.

🔹 Ví dụ:

    1. He worked extra hours to make up for being late.
      (Anh ấy làm thêm giờ để bù cho việc đi trễ.)

    2. This gift is to make up for what I said.
      (Món quà này là để bù đắp cho những gì tôi đã nói.)

    3. She tried to make up for lost time.
      (Cô ấy cố gắng bù đắp lại thời gian đã mất.)