Let down
🔹 Công thức: let down + (someone)
🔹 Dịch nghĩa: làm ai đó thất vọng
🔹 Ý nghĩa: Không đáp ứng kỳ vọng của ai đó, khiến họ thất vọng hoặc buồn.
🔹 Ví dụ:
-
-
Don’t let me down.
(Đừng làm tôi thất vọng.) -
She felt let down by her best friend.
(Cô ấy cảm thấy thất vọng vì người bạn thân.) -
He let his team down by arriving late.
(Anh ấy làm cả đội thất vọng vì đến trễ.)
-
Xem thêm: