Let down

🔹 Công thức: let down + (someone)

🔹 Dịch nghĩa: làm ai đó thất vọng

🔹 Ý nghĩa: Không đáp ứng kỳ vọng của ai đó, khiến họ thất vọng hoặc buồn.

🔹 Ví dụ:

    1. Don’t let me down.
      (Đừng làm tôi thất vọng.)

    2. She felt let down by her best friend.
      (Cô ấy cảm thấy thất vọng vì người bạn thân.)

    3. He let his team down by arriving late.
      (Anh ấy làm cả đội thất vọng vì đến trễ.)