Hold on to

🔹 Công thức: hold on to + (something)

🔹 Dịch nghĩa: giữ chặt, nắm lấy

🔹 Ý nghĩa: Giữ cái gì một cách chắc chắn cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng (giữ niềm tin, ký ức…).

🔹 Ví dụ:

    1. Hold on to the railing when you go down the stairs.
      (Bám vào lan can khi bạn đi xuống cầu thang nhé.)

    2. She still holds on to hope.
      (Cô ấy vẫn giữ hy vọng.)

    3. Hold on to your dreams no matter what.
      (Hãy giữ lấy ước mơ của bạn dù thế nào đi nữa.)