Hold on to
🔹 Công thức: hold on to + (something)
🔹 Dịch nghĩa: giữ chặt, nắm lấy
🔹 Ý nghĩa: Giữ cái gì một cách chắc chắn cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng (giữ niềm tin, ký ức…).
🔹 Ví dụ:
-
-
Hold on to the railing when you go down the stairs.
(Bám vào lan can khi bạn đi xuống cầu thang nhé.) -
She still holds on to hope.
(Cô ấy vẫn giữ hy vọng.) -
Hold on to your dreams no matter what.
(Hãy giữ lấy ước mơ của bạn dù thế nào đi nữa.)
-