Fall apart
🔹 Công thức: fall apart (không cần tân ngữ)
🔹 Dịch nghĩa: tan vỡ, sụp đổ
🔹 Ý nghĩa: Miêu tả tình huống vật chất hư hỏng, hoặc cảm xúc/tình trạng suy sụp.
🔹 Ví dụ:
-
-
Her life started to fall apart after the accident.
(Cuộc sống cô ấy bắt đầu sụp đổ sau vụ tai nạn.) -
The old book is falling apart.
(Quyển sách cũ đang mục nát.) -
He looked like he was falling apart emotionally.
(Anh ta trông như đang suy sụp tinh thần.)
-