Drop by

🔹 Công thức: drop by + (somewhere)

🔹 Dịch nghĩa: ghé qua (không hẹn trước)

🔹 Ý nghĩa: Đến thăm ai đó một cách bất ngờ hoặc không chính thức.

🔹 Ví dụ:

    1. She dropped by my house after work.
      (Cô ấy ghé qua nhà tôi sau giờ làm.)

    2. Feel free to drop by anytime.
      (Cứ thoải mái ghé qua bất cứ lúc nào nhé.)

    3. He dropped by the office to say hello.
      (Anh ấy ghé qua văn phòng để chào hỏi.)