Catch up with
🔹 Công thức: catch up with + (someone/something)
🔹 Dịch nghĩa: bắt kịp, đuổi kịp
🔹 Ý nghĩa: Dùng để nói về việc theo kịp tiến độ, kiến thức, hoặc một người sau khi bị bỏ lại phía sau.
🔹 Ví dụ:
-
-
I need to catch up with my assignments.
(Tôi cần bắt kịp các bài tập của mình.) -
She ran to catch up with her friends.
(Cô ấy chạy để bắt kịp bạn mình.) -
He’s trying to catch up with the latest news.
(Anh ấy đang cố bắt kịp các tin tức mới nhất.)
-
Xem thêm: