Back out of
🔹 Công thức: back out of + (agreement/deal/promise)
🔹 Dịch nghĩa: rút lui, không giữ lời
🔹 Ý nghĩa: Diễn tả hành động không thực hiện điều đã hứa hoặc đã đồng ý, thường là vào phút chót.
🔹 Ví dụ:
-
-
He backed out of the deal at the last minute.
(Anh ta rút lui khỏi thỏa thuận vào phút chót.) -
She promised to help but backed out at the last moment.
(Cô ấy hứa sẽ giúp nhưng lại rút lui vào phút chót.) -
They backed out of the agreement due to financial issues.
(Họ rút khỏi thỏa thuận vì lý do tài chính.)
-
Xem thêm: