Back out of

🔹 Công thức: back out of + (agreement/deal/promise)

🔹 Dịch nghĩa: rút lui, không giữ lời

🔹 Ý nghĩa: Diễn tả hành động không thực hiện điều đã hứa hoặc đã đồng ý, thường là vào phút chót.

🔹 Ví dụ:

    1. He backed out of the deal at the last minute.
      (Anh ta rút lui khỏi thỏa thuận vào phút chót.)

    2. She promised to help but backed out at the last moment.
      (Cô ấy hứa sẽ giúp nhưng lại rút lui vào phút chót.)

    3. They backed out of the agreement due to financial issues.
      (Họ rút khỏi thỏa thuận vì lý do tài chính.)