Give up on
🔹 Công thức: give up on + (someone/something)
🔹 Dịch nghĩa: từ bỏ, không còn tin tưởng vào
🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động từ bỏ niềm tin hoặc hy vọng vào ai đó hoặc điều gì đó. Thường được sử dụng khi cảm thấy không còn khả năng thay đổi hoặc cải thiện tình hình.
🔹 Ví dụ:
-
-
Don’t give up on your dreams.
(Đừng từ bỏ giấc mơ của bạn.) -
She gave up on her old car because it kept breaking down.
(Cô ấy từ bỏ chiếc xe cũ của mình vì nó cứ hỏng liên tục.) -
After years of trying, he gave up on the idea of becoming a professional athlete.
(Sau nhiều năm cố gắng, anh ấy từ bỏ ý tưởng trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.)
-
Xem thêm: