Ride out
🔹 Công thức: ride out + (a storm, a crisis, a difficult situation, etc.)
🔹 Dịch nghĩa: vượt qua (thử thách, khó khăn, tình huống khó khăn)
🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động kiên trì, trụ vững và vượt qua một tình huống khó khăn hoặc thử thách, thường là khi không thể thay đổi tình huống ngay lập tức.
🔹 Ví dụ:
-
-
We just have to ride out this financial crisis.
(Chúng ta chỉ cần vượt qua cuộc khủng hoảng tài chính này.) -
They rode out the storm and emerged stronger.
(Họ đã vượt qua cơn bão và trở nên mạnh mẽ hơn.) -
It’s hard, but we’ll ride out this tough time together.
(Khó khăn, nhưng chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua thời gian khó khăn này.)
-
Xem thêm: