It’s (high/about) time + S + V2/ed

🔹 Cấu trúc: It’s high/about time + chủ ngữ + động từ ở thì quá khứ

🔹 Dịch: Đã đến lúc ai đó nên làm gì

🔹 Cách sử dụng: Dùng để nhấn mạnh rằng ai đó nên làm một việc gì đó ngay bây giờ hoặc đáng ra nên làm rồi.

🔹 3 Câu ví dụ:

    1. It’s high time you started studying seriously.
      (Đã đến lúc bạn nên học hành nghiêm túc.)

    2. It’s about time we fixed that broken door.
      (Đã đến lúc chúng ta sửa cái cửa bị hỏng đó.)

    3. It’s high time he apologized for what he did.
      (Đã đến lúc anh ấy xin lỗi vì những gì đã làm.)