So + adj/adv + that + S + V

🔹 Cấu trúc: So + tính từ/trạng từ + that + chủ ngữ + động từ

🔹 Dịch: Quá … đến nỗi mà …

🔹 Cách sử dụng: Dùng để diễn tả mức độ cao của một đặc điểm dẫn đến một kết quả cụ thể.

🔹 3 Câu ví dụ:

    1. She was so tired that she fell asleep on the bus.
      (Cô ấy mệt đến nỗi ngủ gật trên xe buýt.)

    2. He ran so fast that nobody could catch him.
      (Cậu ấy chạy nhanh đến mức không ai bắt kịp.)

    3. The test was so difficult that many students failed.
      (Bài kiểm tra khó đến mức nhiều học sinh bị trượt.)