Tổng hợp 20 từ vựng dùng nhiều nhất trong HOUSEWORK

Clean
(dọn dẹp)
I need to clean the kitchen after dinner.
(Tôi cần dọn dẹp nhà bếp sau bữa tối.)

Dust
(lau bụi)
She dusts the shelves every weekend.
(Cô ấy lau bụi trên các kệ sách mỗi cuối tuần.)

Vacuum
(hút bụi)
I vacuum the living room once a week.
(Tôi hút bụi phòng khách mỗi tuần một lần.)

Mop
(lau sàn)
I mop the floor every morning to keep it clean.
(Tôi lau sàn mỗi sáng để giữ cho sàn luôn sạch.)

Laundry
(giặt giũ)
I have to do the laundry before the weekend.
(Tôi phải giặt quần áo trước cuối tuần.)

Iron
(ủi)
I need to iron my shirt for the meeting.
(Tôi cần ủi áo sơ mi cho cuộc họp.)

Dishes
(chén bát)
She washes the dishes after every meal.
(Cô ấy rửa chén bát sau mỗi bữa ăn.)

Trash
(rác)
Don’t forget to take out the trash tonight.
(Đừng quên mang rác ra ngoài tối nay.)

Organize
(sắp xếp)
She organizes the closet every month.
(Cô ấy sắp xếp tủ đồ mỗi tháng một lần.)

Tidy
(dọn dẹp ngăn nắp)
Please tidy up your room before going out.
(Hãy dọn dẹp phòng của bạn trước khi ra ngoài.)

Make the bed
(dọn giường)
I make the bed every morning after waking up.
(Tôi dọn giường mỗi sáng sau khi thức dậy.)

Sweep
(quét dọn)
I sweep the floor to remove dust and dirt.
(Tôi quét sàn để loại bỏ bụi bẩn.)

Wipe
(lau chùi)
I wipe the countertops after preparing food.
(Tôi lau chùi mặt bàn bếp sau khi chuẩn bị thức ăn.)

Wash
(rửa)
He washes the windows every month.
(Anh ấy rửa cửa sổ mỗi tháng một lần.)

Clean the windows
(lau cửa sổ)
She cleans the windows to let in more sunlight.
(Cô ấy lau cửa sổ để ánh sáng mặt trời vào nhiều hơn.)

Chores
(công việc nhà)
The children help with the household chores on weekends.
(Các con giúp đỡ công việc nhà vào cuối tuần.)

Dishwasher
(máy rửa chén)
We use the dishwasher to save time on washing dishes.
(Chúng tôi sử dụng máy rửa chén để tiết kiệm thời gian rửa chén.)

Grocery shopping
(mua sắm thực phẩm)
I go grocery shopping every Saturday morning.
(Tôi đi mua sắm thực phẩm mỗi sáng thứ Bảy.)

Clean up
(dọn dẹp)
Everyone helps clean up after the party.
(Mọi người đều giúp dọn dẹp sau bữa tiệc.)

Sanitize
(khử trùng)
It’s important to sanitize the kitchen after cooking.
(Việc khử trùng nhà bếp sau khi nấu ăn là rất quan trọng.)