Tổng hợp 20 từ vựng dùng nhiều nhất trong LOVE
Affection
(tình cảm)
She shows her affection by giving him small gifts.
(Cô ấy thể hiện tình cảm của mình bằng cách tặng anh ấy những món quà nhỏ.)
Crush
(yêu thầm)
He has a crush on his classmate, but he’s too shy to tell her.
(Anh ấy yêu thầm bạn cùng lớp nhưng quá nhút nhát để nói với cô ấy.)
Soulmate
(tri kỷ)
I believe he is my soulmate, and we’re meant to be together.
(Tôi tin rằng anh ấy là tri kỷ của tôi, chúng tôi sinh ra là để ở bên nhau.)
Infatuation
(sự say mê)
His infatuation with her only lasted a few months.
(Sự say mê của anh ấy với cô ấy chỉ kéo dài vài tháng.)
Heartthrob
(người làm tan chảy trái tim)
The actor is a heartthrob for many fans around the world.
(Nam diễn viên này là người làm tan chảy trái tim của rất nhiều fan trên toàn thế giới.)
Adore
(yêu mến, ngưỡng mộ)
She adores her younger brother and always takes care of him.
(Cô ấy rất yêu mến em trai và luôn chăm sóc em.)
Devotion
(sự tận tâm)
His devotion to his wife is clear in everything he does.
(Sự tận tâm của anh ấy với vợ thể hiện rõ trong mọi việc anh ấy làm.)
Affectionate
(đầy tình cảm)
They are an affectionate couple, always holding hands.
(Họ là một cặp đôi đầy tình cảm, luôn nắm tay nhau.)
Passion
(đam mê, cảm xúc mãnh liệt)
Their passion for each other grew stronger over time.
(Đam mê của họ dành cho nhau ngày càng mạnh mẽ theo thời gian.)
Admire
(ngưỡng mộ)
He admires her strength and independence.
(Anh ấy ngưỡng mộ sức mạnh và sự độc lập của cô ấy.)
Romance
(lãng mạn)
They enjoyed a weekend full of romance in Paris.
(Họ đã tận hưởng một cuối tuần đầy lãng mạn ở Paris.)
Cherish
(trân trọng)
He cherishes every moment he spends with his family.
(Anh ấy trân trọng từng khoảnh khắc anh ấy dành cho gia đình.)
Date
(hẹn hò)
They went on their first date to a nice restaurant.
(Họ đã có buổi hẹn hò đầu tiên ở một nhà hàng đẹp.)
Devoted
(sùng bái, trung thành)
She is a devoted wife and mother.
(Cô ấy là một người vợ và người mẹ trung thành.)
Endearment
(lời yêu thương)
He called her “sweetheart,” a term of endearment.
(Anh ấy gọi cô ấy là “người yêu dấu”, một từ ngữ yêu thương.)
Intimacy
(sự thân mật)
They shared a deep intimacy after years of being together.
(Họ chia sẻ sự thân mật sâu sắc sau nhiều năm bên nhau.)
Longing
(khao khát, mong mỏi)
She felt a longing to be with him, even though they were far apart.
(Cô ấy cảm thấy một sự khao khát được ở bên anh ấy, dù họ đang cách xa.)
Loyalty
(sự trung thành)
Loyalty is an essential quality in a strong relationship.
(Sự trung thành là một phẩm chất thiết yếu trong một mối quan hệ vững mạnh.)
Unrequited love
(tình yêu đơn phương)
He suffered from unrequited love, as she didn’t feel the same way.
(Anh ấy đã phải chịu đựng tình yêu đơn phương, vì cô ấy không có cảm giác giống như vậy.)
Tenderness
(Sự dịu dàng, âu yếm)
He showed tenderness when he held her hand during the difficult time.
(Anh ấy thể hiện sự dịu dàng khi nắm tay cô ấy trong thời gian khó khăn.)