Tổng hợp 20 từ vựng dùng nhiều nhất trong SPORTS

Athlete
(vận động viên)
She is a professional athlete in track and field.
(Cô ấy là một vận động viên chuyên nghiệp trong môn điền kinh.)

Coach
(huấn luyện viên)
The coach motivates the team before every game.
(Huấn luyện viên động viên cả đội trước mỗi trận đấu.)

Competition
(cuộc thi, cuộc đấu)
They are preparing for the upcoming competition.
(Họ đang chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới.)

Team
(đội, nhóm)
Our team won the championship last year.
(Đội của chúng tôi đã giành chức vô địch năm ngoái.)

Referee
(trọng tài)
The referee made a controversial call.
(Trọng tài đã có một quyết định gây tranh cãi.)

Goal
(bàn thắng, mục tiêu)
He scored the winning goal in the final minutes.
(Anh ấy đã ghi bàn thắng quyết định trong những phút cuối.)

Score
(tỷ số)
The score was tied at halftime.
(Tỷ số đã hòa vào giờ nghỉ giữa hiệp.)

Tournament
(giải đấu)
The tournament will take place next month.
(Giải đấu sẽ diễn ra vào tháng tới.)

Stadium
(sân vận động)
Thousands of fans filled the stadium.
(Hàng ngàn người hâm mộ đã lấp đầy sân vận động.)

Training
(tập luyện)
They have training sessions every morning.
(Họ có các buổi tập luyện mỗi sáng.)

Trophy
(cúp, giải thưởng)
The team received a trophy for their victory.
(Đội đã nhận được một chiếc cúp cho chiến thắng của họ.)

Opponent
(đối thủ)
Our opponent played really well today.
(Đối thủ của chúng tôi đã chơi rất tốt hôm nay.)

Exercise
(tập thể dục)
Regular exercise is important for good health.
(Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng cho sức khỏe.)

Medal
(huy chương)
She won a gold medal in swimming.
(Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong môn bơi lội.)

Fan
(người hâm mộ)
The fans cheered loudly for their team.
(Người hâm mộ đã cổ vũ nhiệt tình cho đội của họ.)

Victory
(chiến thắng)
Their victory was celebrated by the entire city.
(Chiến thắng của họ đã được toàn thành phố ăn mừng.)

League
(giải đấu, liên đoàn)
He plays in the top football league.
(Anh ấy chơi trong giải bóng đá hàng đầu.)

Match
(trận đấu)
The match was very intense.
(Trận đấu đã rất căng thẳng.)

Penalty
(phạt)
The referee awarded a penalty to the opposing team.
(Trọng tài đã phạt đội đối thủ một quả phạt đền.)

Champion
(nhà vô địch)
They became the national champions last year.
(Họ đã trở thành nhà vô địch quốc gia năm ngoái.)