Giác quan thứ 6
Tường giải: a sixth sense
Ý nghĩa: Khả năng trực giác hoặc linh cảm đặc biệt để cảm nhận hoặc nhận ra điều gì đó mà không cần dựa vào các giác quan thông thường.
Ví dụ:
Cô ấy có giác quan thứ 6 để biết khi nào con cái mình có vấn đề.
(She has a sixth sense for knowing when something is wrong with her children.)
Giác quan thứ 6 của anh ấy mách bảo không nên đi con đường đó, và sau đó anh biết được đã xảy ra một vụ tai nạn lớn ở đó.
(His sixth sense told him not to take that road, and later he found out there was a massive accident there.)
Các thám tử dường như thường có giác quan thứ 6 khi giải quyết những vụ án khó.
(Detectives often seem to have a sixth sense when it comes to solving difficult cases.)
Xem thêm: