Phân biệt FARTHER/FURTHER để viết chính xác hơn

farther (tính từ/trạng từ): khoảng cách vật lý xa hơn
The park is farther than the library.
(Công viên xa hơn thư viện.

further (tính từ/trạng từ): xa hơn về mức độ, thời gian, hoặc ý nghĩa trừu tượng
We need to discuss this idea further.
(Chúng ta cần thảo luận thêm về ý tưởng này.)