Qui tắc 1
Khi muốn ngăn cách tối thiểu hai tính từ cùng bổ nghĩa một danh từ nhằm thay thế liên từ AND
She is an attractive, wealthy woman. (She is an attractive and wealthy woman.)
(Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp, giàu có.)
Qui tắc 2
Khi muốn ngăn cách tối thiểu ba từ, cụm từ, mệnh đề trong một chuỗi liệt kê
The candidate promised to lower taxes, protect the environment, and prevent crime.
(Ứng viên hứa giảm thuế, bảo vệ môi trường, và ngăn chặn tội phạm.)
Qui tắc 3
Khi một câu với những từ mở đầu như: Yes, Well, Now
Well, let’s go to the beach!
(Nào, chúng ta cùng nhau đến bãi biển nhé!)
Qui tắc 4
Khi muốn ngăn cách các từ gây gián đoạn (interrupters) trong câu
He’ll be pleased, however, to help you out with it.
(Anh ta sẽ sẵn lòng, tuy nhiên, giúp anh vụ này.)
Qui tắc 5
Khi muốn làm sáng tỏ đối tượng hướng đến, tránh sự nhầm lẫn
To her, she’s the greatest mother.
(Đối với cô ta, bà ấy là một người mẹ tuyệt vời nhất.)
Qui tắc 6
Khi muốn ngăn cách tên địa lý, ngày tháng, địa chỉ, tước hiệu
I’m now in Thu Duc city, Ho Chi Minh city.
(Tôi hiện đang sống tại thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.)
Mr. William, Ph.D., is my family doctor.
(Ngài William, Tiến sỹ, là bác sĩ gia đình tôi.)
Qui tắc 7
Khi muốn ngăn cách thông tin phụ trong câu
They are all concerned, as you know, for her safety.
(Tất cả họ, như anh biết đó, đều lo lắng cho an toàn của cô ấy.)
Qui tắc 8
Khi muốn chỉ đích danh một ai đó
Would you like, Tim, to have a medical check-up?
(Tim, anh có muốn đi khám sức khoẻ không?)
Qui tắc 9
Khi muốn ngăn cách các mệnh đề độc lập khi chúng được nối với nhau bằng 7 liên từ kết hợp FANBOYS (for, and, nor, but, or, yet, so)
I want something to eat, so I look in the fridge.
(Tôi muốn ăn gì đó, vì thế tôi nhìn vào tủ lạnh.)
Qui tắc 10
Khi muốn ngăn cách một lời trích dẫn trực tiếp
Maria asked, “Who wants to go out?”
(Maria hỏi, “Ai muốn ra ngoài?”)