Luyện viết câu tiếng Anh theo cấp độ tăng dần với chủ đề FOOD

Beginner (A1)
She is smiling.
(Cô ấy đang mỉm cười.)

Elementary (A2)
She is smiling because she is happy.
(Cô ấy đang mỉm cười vì cô ấy hạnh phúc.)

Intermediate (B1)
She is smiling because something made her feel happy.
(Cô ấy đang mỉm cười vì có điều gì đó làm cô ấy cảm thấy hạnh phúc.)

Upper-Intermediate (B2)
She is smiling at her friend, who just told her a funny story.
(Cô ấy đang mỉm cười với bạn của mình, người vừa kể cho cô một câu chuyện hài hước.)

Advanced (C1)
She can’t stop smiling after hearing such a heartwarming compliment from her friend.
(Cô ấy không thể ngừng mỉm cười sau khi nghe một lời khen ấm áp từ người bạn của mình.)

Proficiency (C2)
Her radiant smile lingered as she reflected on the unexpectedly sincere compliment that made her day.
(Nụ cười rạng rỡ của cô ấy vẫn còn vương vấn khi cô nhớ lại lời khen chân thành bất ngờ đã khiến ngày của cô trở nên thật tươi đẹp.)