Luyện viết với 10 tổ hợp từ của động từ TAKE

take a break
(nghỉ giải lao)
I’ve been working all day, I need to take a break.
(Tôi đã làm việc cả ngày, tôi cần nghỉ giải lao.)

take responsibility
(chịu trách nhiệm)
She always takes responsibility for her actions.
(Cô ấy luôn chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)

take a risk
(chấp nhận rủi ro)
Sometimes you have to take a risk to achieve success.
(Đôi khi bạn phải chấp nhận rủi ro để đạt được thành công.)

take notes
(ghi chép)
It’s important to take notes during the lecture.
(Điều quan trọng là ghi chép lại trong suốt buổi giảng.)

take a shower
(tắm)
I usually take a shower in the morning.
(Tôi thường tắm vào buổi sáng.)

take part in
(tham gia vào)
They will take part in the school play next week.
(Họ sẽ tham gia vào vở kịch của trường vào tuần tới.)

take a photo
(chụp ảnh)
We took a photo to remember the moment.
(Chúng tôi đã chụp ảnh để ghi nhớ khoảnh khắc đó.)

take advantage of
(tận dụng)
He took advantage of the sales to buy new clothes.
(Anh ấy đã tận dụng đợt giảm giá để mua quần áo mới.)

take a seat
(ngồi xuống)
Please take a seat while you wait.
(Vui lòng ngồi xuống trong khi chờ đợi.)

take care of
(chăm sóc)
She takes care of her younger siblings after school.
(Cô ấy chăm sóc các em của mình sau giờ học.)